--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầm thét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầm thét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầm thét
+ verb
to bawl
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
gầm thét
:
to bawl
+
continuing education
:
Giáo dục thường xuyên
+
perdurability
:
tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu; tính lâu đài
+
bầu
:
GourdBầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giànOh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellisbầu rượua winegourdbầu đèna lamp reservoir
+
tegumentary
:
(thuộc) vỏ; dùng làm vỏ