--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầm thét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầm thét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầm thét
+ verb
to bawl
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
gầm thét
:
to bawl
+
bát quái
:
Eight-sign figurebùa bát quáieight-sign charmtrận đồ bát quáilabyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern
+
bánh tày
:
Small cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and lard)
+
khổ hình
:
torture
+
chảy rửa
:
Deliquesce.